Ngày tốt tháng 7 năm 2020 để mua xe
Tháng 7 năm 2021 mua xe ngày nào tốt, xem ngày mua xe tháng 7/2021, chọn ngày đẹp mua xe hợp tuổi trong tháng 7 ...là câu hỏi được nhiều người quan tâm.
Xem ngày tốt mua xe máy, oto với mong muốn an toàn khi tham gia giao thông, xe cộ ít bị hư hỏng cũng như gặp nhiều may mắn. Việc coi ngày đẹp, chọn giờ tốt mua xe mang ý nghĩa tâm linh được người xưa coi trọng. "Có thờ có thiêng, có kiêng có lành" chính vì thế đừng chủ quan mà bỏ qua việc xem ngày tốt xấu
Với công cụ xem ngày tốt mua xe theo tuổi sẽ giúp quý bạn chọn ngày tốt mua xe trong tháng 7. Thông tin được chuyên gia nghiên cứu, tổng hợp nhiều phương pháp khác nhau để đưa ra kết quả chính xác nhất
Nhập ngày tháng năm sinh để có kết quả chính xác nhất
Bạn đang xem: Ngày tốt tháng 7 năm 2020 để mua xe
Xem
Ngày tốt mua xe tháng 7/2021
Ngày Quý Sửu tháng Giáp Ngọ năm Tân Sửu
Giờ hoàng đạo : Dần (03h - 05h),Mão (05h - 07h),Tỵ (09h - 11h),Thân (15h - 17h),Tuất (19h - 21h),Hợi (21h - 23h)
Hướng xuất hành : Xuất hành hướng Đông Nam đón Hỷ Thần - hướng chính Tây đón Tài Thần
Xem chi tiết ngày này  
Ngày Ất Mão tháng Giáp Ngọ năm Tân Sửu
Giờ hoàng đạo : Tí (23h - 01h),Dần (03h - 05h),Mão (05h - 07h),Ngọ (11h - 13h),Mùi (13h - 15h),Dậu (17h - 19h)
Hướng xuất hành : Xuất hành hướng Tây Bắc đón Hỷ Thần - hướng Đông Nam đón Tài Thần
Xem chi tiết ngày này  
Ngày Mậu Ngọ tháng Giáp Ngọ năm Tân Sửu
Giờ hoàng đạo : Tí (23h - 01h),Sửu (01h - 03h),Mão (05h - 07h),Ngọ (11h - 13h),Thân (15h - 17h),Dậu (17h - 19h)
Hướng xuất hành : Xuất hành hướng Đông Nam đón Hỷ Thần - hướng chính Nam đón Tài Thần
Xem chi tiết ngày này  
Ngày Canh Thân tháng Ất Mùi năm Tân Sửu
Giờ hoàng đạo : Tí (23h - 01h),Sửu (01h - 03h),Thìn (07h - 09h),Tỵ (09h - 11h),Mùi (13h - 15h),Tuất (19h - 21h)
Hướng xuất hành : Xuất hành hướng Tây Bắc đón Hỷ Thần - hướng Tây Nam đón Tài Thần
Xem chi tiết ngày này  
Ngày Quý Hợi tháng Ất Mùi năm Tân Sửu
Giờ hoàng đạo : Sửu (01h - 03h),Thìn (07h - 09h),Ngọ (11h - 13h),Mùi (13h - 15h),Tuất (19h - 21h),Hợi (21h - 23h)
Hướng xuất hành : Xuất hành hướng Đông Nam đón Hỷ Thần - hướng chính Tây đón Tài Thần
Xem chi tiết ngày này  
Ngày Bính Dần tháng Ất Mùi năm Tân Sửu
Giờ hoàng đạo : Tí (23h - 01h),Sửu (01h - 03h),Thìn (07h - 09h),Tỵ (09h - 11h),Mùi (13h - 15h),Tuất (19h - 21h)
Hướng xuất hành : Xuất hành hướng Tây Nam đón Hỷ Thần - hướng chính Đông đón Tài Thần
Xem chi tiết ngày này  
Ngày Kỷ Tỵ tháng Ất Mùi năm Tân Sửu
Giờ hoàng đạo : Sửu (01h - 03h),Thìn (07h - 09h),Ngọ (11h - 13h),Mùi (13h - 15h),Tuất (19h - 21h),Hợi (21h - 23h)
Hướng xuất hành : Xuất hành hướng Đông Bắc đón Hỷ Thần - hướng chính Nam đón Tài Thần
Xem chi tiết ngày này  
Ngày Nhâm Thân tháng Ất Mùi năm Tân Sửu
Giờ hoàng đạo : Tí (23h - 01h),Sửu (01h - 03h),Thìn (07h - 09h),Tỵ (09h - 11h),Mùi (13h - 15h),Tuất (19h - 21h)
Hướng xuất hành : Xuất hành hướng chính Nam đón Hỷ Thần - hướng chính Tây đón Tài Thần
Xem chi tiết ngày này  
Ngày Ất Hợi tháng Ất Mùi năm Tân Sửu
Giờ hoàng đạo : Sửu (01h - 03h),Thìn (07h - 09h),Ngọ (11h - 13h),Mùi (13h - 15h),Tuất (19h - 21h),Hợi (21h - 23h)
Hướng xuất hành : Xuất hành hướng Tây Bắc đón Hỷ Thần - hướng Đông Nam đón Tài Thần
Xem chi tiết ngày này  
Ngày Mậu Dần tháng Ất Mùi năm Tân Sửu
Giờ hoàng đạo : Tí (23h - 01h),Sửu (01h - 03h),Thìn (07h - 09h),Tỵ (09h - 11h),Mùi (13h - 15h),Tuất (19h - 21h)
Hướng xuất hành : Xuất hành hướng Đông Nam đón Hỷ Thần - hướng chính Nam đón Tài Thần
Xem chi tiết ngày này  
Ngày Kỷ Mão tháng Ất Mùi năm Tân Sửu
Giờ hoàng đạo : Tí (23h - 01h),Dần (03h - 05h),Mão (05h - 07h),Ngọ (11h - 13h),Mùi (13h - 15h),Dậu (17h - 19h)
Hướng xuất hành : Xuất hành hướng Đông Bắc đón Hỷ Thần - hướng chính Nam đón Tài Thần
Xem chi tiết ngày này  
Tháng 7 năm 2021 nên tránh ngày xấu mua xe
Ngày Canh Tuất tháng Giáp Ngọ năm Tân Sửu
Giờ hoàng đạo : Dần (03h - 05h),Thìn (07h - 09h),Tỵ (09h - 11h),Thân (15h - 17h),Dậu (17h - 19h),Hợi (21h - 23h)
Hướng xuất hành : Xuất hành hướng Tây Bắc đón Hỷ Thần - hướng Tây Nam đón Tài Thần
Xem chi tiết ngày này  
Ngày Tân Hợi tháng Giáp Ngọ năm Tân Sửu
Giờ hoàng đạo : Sửu (01h - 03h),Thìn (07h - 09h),Ngọ (11h - 13h),Mùi (13h - 15h),Tuất (19h - 21h),Hợi (21h - 23h)
Hướng xuất hành : Xuất hành hướng Tây Nam đón Hỷ Thần - hướng Tây Nam đón Tài Thần
Xem chi tiết ngày này  
Ngày Nhâm Tý tháng Giáp Ngọ năm Tân Sửu
Giờ hoàng đạo : Tí (23h - 01h),Sửu (01h - 03h),Mão (05h - 07h),Ngọ (11h - 13h),Thân (15h - 17h),Dậu (17h - 19h)
Hướng xuất hành : Xuất hành hướng chính Nam đón Hỷ Thần - hướng chính Tây đón Tài Thần
Xem chi tiết ngày này  
Ngày Giáp Dần tháng Giáp Ngọ năm Tân Sửu
Giờ hoàng đạo : Tí (23h - 01h),Sửu (01h - 03h),Thìn (07h - 09h),Tỵ (09h - 11h),Mùi (13h - 15h),Tuất (19h - 21h)
Hướng xuất hành : Xuất hành hướng Đông Bắc đón Hỷ Thần - hướng Đông Nam đón Tài Thần
Xem chi tiết ngày này  
Ngày Bính Thìn tháng Giáp Ngọ năm Tân Sửu
Giờ hoàng đạo : Dần (03h - 05h),Thìn (07h - 09h),Tỵ (09h - 11h),Thân (15h - 17h),Dậu (17h - 19h),Hợi (21h - 23h)
Hướng xuất hành : Xuất hành hướng Tây Nam đón Hỷ Thần - hướng chính Đông đón Tài Thần
Xem chi tiết ngày này  
Ngày Đinh Tỵ tháng Giáp Ngọ năm Tân Sửu
Giờ hoàng đạo : Sửu (01h - 03h),Thìn (07h - 09h),Ngọ (11h - 13h),Mùi (13h - 15h),Tuất (19h - 21h),Hợi (21h - 23h)
Hướng xuất hành : Xuất hành hướng chính Nam đón Hỷ Thần - hướng chính Đông đón Tài Thần
Xem chi tiết ngày này  
Ngày Kỷ Mùi tháng Ất Mùi năm Tân Sửu
Giờ hoàng đạo : Dần (03h - 05h),Mão (05h - 07h),Tỵ (09h - 11h),Thân (15h - 17h),Tuất (19h - 21h),Hợi (21h - 23h)
Hướng xuất hành : Xuất hành hướng Đông Bắc đón Hỷ Thần - hướng chính Nam đón Tài Thần
Xem chi tiết ngày này  
Ngày Tân Dậu tháng Ất Mùi năm Tân Sửu
Giờ hoàng đạo : Tí (23h - 01h),Dần (03h - 05h),Mão (05h - 07h),Ngọ (11h - 13h),Mùi (13h - 15h),Dậu (17h - 19h)
Hướng xuất hành : Xuất hành hướng Tây Nam đón Hỷ Thần - hướng Tây Nam đón Tài Thần
Xem chi tiết ngày này  
Ngày Nhâm Tuất tháng Ất Mùi năm Tân Sửu
Giờ hoàng đạo : Dần (03h - 05h),Thìn (07h - 09h),Tỵ (09h - 11h),Thân (15h - 17h),Dậu (17h - 19h),Hợi (21h - 23h)
Hướng xuất hành : Xuất hành hướng chính Nam đón Hỷ Thần - hướng chính Tây đón Tài Thần
Xem chi tiết ngày này  
Ngày Giáp Tý tháng Ất Mùi năm Tân Sửu
Giờ hoàng đạo : Tí (23h - 01h),Sửu (01h - 03h),Mão (05h - 07h),Ngọ (11h - 13h),Thân (15h - 17h),Dậu (17h - 19h)
Hướng xuất hành : Xuất hành hướng Đông Bắc đón Hỷ Thần - hướng Đông Nam đón Tài Thần
Xem chi tiết ngày này  
Ngày Ất Sửu tháng Ất Mùi năm Tân Sửu
Giờ hoàng đạo : Dần (03h - 05h),Mão (05h - 07h),Tỵ (09h - 11h),Thân (15h - 17h),Tuất (19h - 21h),Hợi (21h - 23h)
Hướng xuất hành : Xuất hành hướng Tây Bắc đón Hỷ Thần - hướng Đông Nam đón Tài Thần
Xem chi tiết ngày này  
Ngày Đinh Mão tháng Ất Mùi năm Tân Sửu
Giờ hoàng đạo : Tí (23h - 01h),Dần (03h - 05h),Mão (05h - 07h),Ngọ (11h - 13h),Mùi (13h - 15h),Dậu (17h - 19h)
Hướng xuất hành : Xuất hành hướng chính Nam đón Hỷ Thần - hướng chính Đông đón Tài Thần
Xem chi tiết ngày này  
Ngày Mậu Thìn tháng Ất Mùi năm Tân Sửu
Giờ hoàng đạo : Dần (03h - 05h),Thìn (07h - 09h),Tỵ (09h - 11h),Thân (15h - 17h),Dậu (17h - 19h),Hợi (21h - 23h)
Hướng xuất hành : Xuất hành hướng Đông Nam đón Hỷ Thần - hướng chính Nam đón Tài Thần
Xem chi tiết ngày này  
Ngày Canh Ngọ tháng Ất Mùi năm Tân Sửu
Giờ hoàng đạo : Tí (23h - 01h),Sửu (01h - 03h),Mão (05h - 07h),Ngọ (11h - 13h),Thân (15h - 17h),Dậu (17h - 19h)
Hướng xuất hành : Xuất hành hướng Tây Bắc đón Hỷ Thần - hướng Tây Nam đón Tài Thần
Xem chi tiết ngày này  
Ngày Tân Mùi tháng Ất Mùi năm Tân Sửu
Giờ hoàng đạo : Dần (03h - 05h),Mão (05h - 07h),Tỵ (09h - 11h),Thân (15h - 17h),Tuất (19h - 21h),Hợi (21h - 23h)
Hướng xuất hành : Xuất hành hướng Tây Nam đón Hỷ Thần - Tây Nam đón Tài Thần
Xem chi tiết ngày này  
Ngày Quý Dậu tháng Ất Mùi năm Tân Sửu
Giờ hoàng đạo : Tí (23h - 01h),Dần (03h - 05h),Mão (05h - 07h),Ngọ (11h - 13h),Mùi (13h - 15h),Dậu (17h - 19h)
Hướng xuất hành : Xuất hành hướng Đông Nam đón Hỷ Thần - hướng chính Tây đón Tài Thần
Xem chi tiết ngày này  
Ngày Giáp Tuất tháng Ất Mùi năm Tân Sửu
Giờ hoàng đạo : Dần (03h - 05h),Thìn (07h - 09h),Tỵ (09h - 11h),Thân (15h - 17h),Dậu (17h - 19h),Hợi (21h - 23h)
Hướng xuất hành : Xuất hành hướng Đông Bắc đón Hỷ Thần - hướng Đông Nam đón Tài Thần
Xem chi tiết ngày này  
Ngày Bính Tý tháng Ất Mùi năm Tân Sửu
Giờ hoàng đạo : Tí (23h - 01h),Sửu (01h - 03h),Mão (05h - 07h),Ngọ (11h - 13h),Thân (15h - 17h),Dậu (17h - 19h)
Hướng xuất hành : Xuất hành hướng Tây Nam đón Hỷ Thần - hướng chính Đông đón Tài Thần
Xem chi tiết ngày này  
Ngày Đinh Sửu tháng Ất Mùi năm Tân Sửu
Giờ hoàng đạo : Dần (03h - 05h),Mão (05h - 07h),Tỵ (09h - 11h),Thân (15h - 17h),Tuất (19h - 21h),Hợi (21h - 23h)
Hướng xuất hành : Xuất hành hướng chính Nam đón Hỷ Thần - hướng chính Đông đón Tài Thần
Xem chi tiết ngày này  
Ngày Canh Thìn tháng Ất Mùi năm Tân Sửu
Giờ hoàng đạo : Dần (03h - 05h),Thìn (07h - 09h),Tỵ (09h - 11h),Thân (15h - 17h),Dậu (17h - 19h),Hợi (21h - 23h)
Hướng xuất hành : Xuất hành hướng Tây Bắc đón Hỷ Thần - hướng Tây Nam đón Tài Thần
Xem chi tiết ngày này  
Xem ngày đẹp mua xe tháng khác
Bạn hợp với màu nào

Kim

Mộc

Thủy

Hỏa

Thổ
Xem ngày


















Tử vi khoa học
Xem tử vi năm 2019
Tử vi 2018
Xem tử vi năm 2019
Tử vi trọn đời
Xem tử vi năm 2019
Lá số tứ trụ
Xem tử vi năm 2019
Tử vi hôm nay
Xem tử vi năm 2019
Xem tử vi
Xem tử vi năm 2019
Lá số quỷ cốc
Xem tử vi năm 2019
Tử vi 12 cung hoàng đạo
Xem tuổi




Xem bói
Xem bói số điện thoại
Xem bói tình yêu
Xem bói cung mệnh
Xem bói biển số xe
Bói bài hàng ngày
Xem bói bài tình yêu
Xem bói bài thời vận
Xem bói ngày sinh
Lịch việt 2020
Lịch tam tông miếu
Lịch âm dương
Xem lịch vạn niên


Phong thủy
Xem hướng làm nhà
Xem sim phong thủy
2021 Calendar
1 January
Thứ 2 | Thứ 3 | Thứ 4 | Thứ 5 | Thứ 6 | Thứ 7 | Chủ nhật | ||||||||||||||||||||||||||||||||||||||
1 19 2 20 3 21 4 22 5 23 6 24 7 25 8 26 9 27 10 28 11 29 12 30 13 1 14 2 15 3 16 4 17 5 18 6 19 7 20 8 21 9 22 10 23 11 24 12 25 13 26 14 27 15 28 16 29 17 30 18 31 19 2 February
|